Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bình yên
[bình yên]
|
To live in security and good health
To come home safe and sound
Safe and sound
Từ điển Việt - Việt
bình yên
|
tính từ
được yên ổn, không gặp điều rủi ro
việc làm ăn bình yên; lên đường bình yên